法律是個玩弄文字的遊戲,外派在越南最常遇到的問題就是語言問題,就算你的英文再好,就算當地同仁的英文再好,常常還是會發生溝通不良的問題,加上中文又是個自以為很多意境的文字,就像在中文的法律”得”跟”應”其實有著不同的涵意,而越文法條中全部都用”可以”的越文”Đươc”,那此在解釋法律的議題時,到底是否有裁量的空間呢?具體來說,就要去看看官方發布的英文版法條到底用什麼,看看是不是 shall ,再對照法條立法意旨及精神來解釋了。
最近汲汲營營在學習越南文,順手整理工作所需的勞動法令中越文對照表。
中文 |
越文 |
勞動 |
lao động |
合同 |
hợp đồng |
勞工 |
người lao động |
雇主 |
người sử dụng lao động |
勞資糾紛 |
tranh chấp lao động |
強迫勞動 |
cưỡng bức lao động |
罷工 |
đình công |
女性勞工 |
lao động nữ |
高齡勞工 |
người lao động cao tuổi |
單方終止 |
đơn phương chấm dứt |
勞動內規 |
nội quy lao động |
勞動紀綠 |
biên bản lao động |
工團 |
công đoàn |
書面 |
văn bản |
不定期合同 |
hợp đồng không xác định thời hạn |
定期合同 |
hợp đồng xác định thời hạn |
固定工作 |
công việc nhất định |
試用 |
thử việc |
雙方協商 |
hai bên thoả thuận |
判決書 |
phán quyết |
賭博 |
đánh bạc |
蓄意傷害 |
cố ý gây thương tích |
吸毒 |
sử dụng ma tuý |
再犯 |
tái phạm |
曠工 |
khoáng công |
暫時停職 |
tạm đình chỉ công việc |
損害賠償 |
bồi thường thiệt hại |
申訴 |
khiếu nại |
勞動意外 |
tai nạn lao động |
職業病 |
bệnh nghề nghiệp |
繁重毒害 |
nặng nhọc độc hại |
中文 |
越文 |
民事行為能力 |
năng lực hành vi dân sự |
虐待 |
ngược đãi |
性騷擾 |
quấy rối tình dục |
撤銷 |
Huỷ bỏ |
違法 |
trái pháp luật |
社會保險 |
bảo hiểm xã hội |
醫療保險 |
bảo hiểm y tế |
失業保險 |
bảo hiểm thất nghiệp |
復職 |
phục chức |
補償金 |
tiền bồi thường |
基本薪資 |
lương cơ bản |
合併 |
sáp nhật |
併入 |
hợp nhất |
分割 |
tách |
分立 |
chia |
失業補助金 |
trợ cấp thất nghiệp |
退職補助金 |
trợ cấp thôi việc |
解散 |
giải thể |
月薪資 |
tháng tiền lương |
工作總時間 |
tổng thời gian làm việc |
退休 |
nghỉ hưu |
責任有限公司 |
công ty tnhh |
股份有限公司 |
công ty cổ phần |
調解手續 |
thủ tục hòa giải |
調解員 |
hòa giải viên |
人民法院 |
tòa án nhân dân |
勞工仲裁委員會 |
hội đồng trọng tài lao động. |
行政處分 |
xử phạt vi phạm hành chính |
刑事責任 |
trách nhiệm hình sự |
中文 |
越文 |
集體協議 |
thỏa ước lao động tập thể |
梯薪 |
thang lương |
加班費 |
tiền tăng ca |
例假日 |
ngày nghỉ hằng tuần |
國定假日 |
ngày nghỉ lễ |
帶薪休假日 |
ngày nghỉ có hưởng lương |
停止作業 |
ngừng việc |
過失 |
lỗi |
獎金 |
tiền thưởng |
年假 |
nghỉ hằng năm |
紀律處分 |
xử lý kỉ luật |
解雇 |
sa thải |
病假 |
nghỉ ốm đau |
產假 |
nghỉ thai sản |
書面譴責 |
khiển trách bằng văn bản |
延遲調薪 |
kéo dài thời hạn nâng lương |
革職 |
cách chức |
偷竊 |
trộm cắp |
貪污 |
tham ô |
Comments are closed.